Có 4 kết quả:

实际 shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ实際 shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ實際 shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ食季 shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

thực tế

Từ điển Trung-Anh

(1) reality
(2) practice
(3) practical
(4) realistic
(5) real
(6) actual

Từ điển phổ thông

thực tế, thực tiễn

Từ điển phổ thông

thực tế, thực tiễn

Từ điển phổ thông

thực tế

Từ điển Trung-Anh

(1) reality
(2) practice
(3) practical
(4) realistic
(5) real
(6) actual

shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

eclipse season